hepatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hepatic
Phát âm : /hi'pætik/
+ tính từ
- (thuộc) gan
- bổ gan
- màu gan
- (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản
+ danh từ
- (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
- (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hepatic"
Lượt xem: 405