hepatica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hepatica
Phát âm : /hi'pætikə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Marchantia polymorpha liverleaf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hepatica"
Lượt xem: 386