heralded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heralded+ Adjective
- được thông báo một cách công khai, được công bố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heralded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heralded":
herald heralded - Những từ có chứa "heralded":
heralded unheralded
Lượt xem: 466