heritable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heritable
Phát âm : /'heritəbl/
+ tính từ
- có thể di truyền, có thể cha truyền con nối
- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
noninheritable nonheritable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heritable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heritable":
hereditable heritable - Những từ có chứa "heritable":
heritable inheritable
Lượt xem: 259