hermaphrodite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermaphrodite
Phát âm : /hə:'mæfrədait/
+ danh từ
- (sinh vật học) loài lưỡng tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hermaphroditic intersex gynandromorph androgyne epicene epicene person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hermaphrodite"
- Những từ có chứa "hermaphrodite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lại cái lưỡng tính ái nam ái nữ
Lượt xem: 678