hermaphroditic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermaphroditic
Phát âm : /hə:,mæfrə'ditik/
+ tính từ
- (sinh vật học) lưỡng tính
+ tính từ+ Cách viết khác : (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/
- (sinh vật học) lưỡng tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hermaphroditic"
- Những từ có chứa "hermaphroditic":
hermaphroditic hermaphroditical
Lượt xem: 373