--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hernia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hernia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hernia
Phát âm : /'hə:njə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(y học) thoát vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hernia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hernia"
:
herein
hereon
hern
hernia
heroin
heroine
heron
horn
horny
Những từ có chứa
"hernia"
:
diaphragmatic hernia
hernia
hernial
herniated
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
hernia
:
(y học) thoát vị