herein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herein
Phát âm : /'hiər'in/
+ phó từ
- ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herein"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "herein":
harem herein hereon hern hernia heroin heroine heron horn - Những từ có chứa "herein":
herein hereinafter hereinbefore therein thereinafter thereinbefore thereinunder wherein
Lượt xem: 642