--

hibernant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hibernant

Phát âm : /'haibə:nənt/

+ tính từ

  • ngủ đông (động vật)
  • nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)

+ danh từ

  • con vật ngủ đông
  • người nghỉ đông ở vùng ấm áp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hibernant"
Lượt xem: 200