hibernate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hibernate
Phát âm : /'haibə:neit/
+ nội động từ
- ngủ đông (động vật)
- nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
- không hoạt động, không làm gì, nằm lì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hibernate"
Lượt xem: 291