hiccough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiccough
Phát âm : /'hikʌp/ Cách viết khác : (hiccup) /'hikʌp/
+ danh từ
- (y học) nấc
+ nội động từ
- nấc
+ ngoại động từ
- vừa nói vừa nấc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiccough"
Lượt xem: 273