hough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hough
Phát âm : /hɔk/
+ danh từ
- khớp mắt cá chân sau (ngựa...)
+ ngoại động từ
- cắt gân kheo (ngựa...) cho què
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hough"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hough":
hag hash haugh heigh hiccough high hoax hock hocus hog more... - Những từ có chứa "hough":
aforethought afterthought although bethought chough deep in thought forethought forethoughtful hough merrythought more...
Lượt xem: 337