--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hideousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hideousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hideousness
Phát âm : /'hidiəsnis/
+ danh từ
vẻ gớm guốc; tính ghê tởm
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
hideousness
:
vẻ gớm guốc; tính ghê tởm
+
điểm
:
point, dotBản luật có mười điểmThere are ten points in that lawBức tranh có nhiều điểm đenOn the picture there are many black dotsĐánh quyền thắngTo win on points in boxingĐiểm sôiboiling-pointĐiểm bão hòasatuaration pointĐường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.The shortest distance between two points is a straigth line
+
cram
:
sự nhồi sọ, sự luyện thi
+
aesculapian
:
thuộc về thần Y học Aesculapius trong thần thoại Hy Lạp, hoặc thuật chữa bệnh
+
changeableness
:
(như) changeability