hierachy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hierachy
Phát âm : /'haiərɑ:ki/
+ danh từ
- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
- thiên thần, các thiên thần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hierachy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hierachy":
hierachy hierarch hierarchic
Lượt xem: 264