hierarchic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hierarchic
Phát âm : /,haiə'rɑ:kik/ Cách viết khác : (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/
+ tính từ
- có thứ bậc, có tôn ti
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hierarchical hierarchal - Từ trái nghĩa:
nonhierarchical nonhierarchic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hierarchic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hierarchic":
hierachy hierarch hierarchic - Những từ có chứa "hierarchic":
hierarchic hierarchical
Lượt xem: 244