hierarchical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hierarchical
Phát âm : /,haiə'rɑ:kik/ Cách viết khác : (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/
+ tính từ
- có thứ bậc, có tôn ti
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hierarchal hierarchic - Từ trái nghĩa:
nonhierarchical nonhierarchic
Lượt xem: 408