--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
high-sudsing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
high-sudsing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-sudsing
+ Adjective
(chất tẩy rửa) tạo nhiều bọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-sudsing"
Những từ có chứa
"high-sudsing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
nước lên
more...
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
high-sudsing
:
(chất tẩy rửa) tạo nhiều bọt
+
coat closet
:
kho chứa quần áo.
+
visé
:
thị thực (ở hộ chiếu)entry visa thị thực nhập cảnhexit visa thị thực xuất cảnhtransit visa thị thực quá cảnh