skillet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skillet
Phát âm : /'skilit/
+ danh từ
- xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frying pan frypan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skillet"
Lượt xem: 573