highway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: highway
Phát âm : /'haiwei/
+ danh từ
- đường cái, quốc lộ
- con đường chính (bộ hoặc thuỷ)
- (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "highway"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "highway":
high highjack highway - Những từ có chứa "highway":
air-highway divided highway highway highwayman superhighway - Những từ có chứa "highway" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường cái quan quốc lộ Hoà Bình cao tốc đường cái cắm Cao Bằng Bình Định
Lượt xem: 250