high
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high
Phát âm : /hai/
+ tính từ
- cao
- high mountain
núi cao
- high flight
sự bay cao
- high price
giá cao
- high speed
tốc độ cao
- high voice
giọng cao
- to have a high opinion of
đánh giá cao
- high mountain
- cao giá, đắt
- corn is high
lúa gạo đắt
- corn is high
- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
- high road
đường cái
- high crime
trọng tội, tội lớn
- High Court
toà án tối cao
- high antiquity
thượng cổ
- higher mathematics
toán cao cấp
- the higher classes
tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên
- the higher middle class
tiểu tư sản lớp trên
- high road
- cao quý, cao thượng, cao cả
- high thoughts
tư tưởng cao cả
- high thoughts
- mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
- high wind
gió mạnh
- high fever
sốt dữ dội, sốt cao
- high words
lời nói nặng
- high wind
- sang trọng, xa hoa
- high living
lối sống sang trọng xa hoa
- high feeding
sự ăn uống sang trọng
- high living
- kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
- high look
vẻ kiêu kỳ
- high and mighty
vô cùng kiêu ngạo
- high look
- vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
- in high spirits
vui vẻ phấn khới, phấn chấn
- high spirit
tinh thần dũng cảm
- in high spirits
- cực đoan
- a high Tory
đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)
- a high Tory
- hơi có mùi (thối), hơi ôi
- high game
thịt thú săn để đã có hơi có mùi
- high meat
thịt hơi ôi
- high game
- đúng giữa; đến lúc
- high noon
đúng giữa trưa
- high summer
đúng giữa mùa hạ
- it's high time to go
đã đến lúc phải đi, không thì muộn
- high noon
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say
- to mount (be on, get on, ride) the high horse
- (xem) horse
- high and dry
- bị mắc cạn (tàu thuỷ)
- (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)
- on the high ropes
- (xem) rope
- the Most High
- Thượng đế
- with a high hand
- (xem) hand
+ phó từ
- cao, ở mức độ cao
- to soar high in the sky
bay vút lên cao trong bầu trời
- to sing high
hát cao giọng
- prices run high
giá cả lên cao
- to soar high in the sky
- lớn
- to plwy high
(đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
- to plwy high
- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
- the wind blows high
gió thổi mạnh
- words run high
lời lẽ trở nên giận dữ
- the wind blows high
- sang trọng, xa hoa
- to live high
sống sang trọng xa hoa
- to live high
+ danh từ
- độ cao; điểm cao
- quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)
- nơi cao, trời cao
- on high
ở trên cao, ở trên trời
- on high
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mellow gamey gamy in high spirits high-pitched eminent high gear senior high school senior high highschool high school heights richly luxuriously high up - Từ trái nghĩa:
low low-pitched low spirits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "high":
hack hag hake has hash haugh hawk haze hazy heck more... - Những từ có chứa "high":
air-highway breast-high circumflex artery of the thigh divided highway eastern highlands high high altar high farming high fidelity high hat more... - Những từ có chứa "high" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao độ bổng cao cấp hảo hạng cao bay bổng nây cao sản cao ráo nước lên more...
Lượt xem: 2860