hijacker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hijacker
Phát âm : /'hai,dʤækə/ Cách viết khác : (highjacker) /'hai,dʤækə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
highjacker highwayman road agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hijacker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hijacker":
hackery hawker highjacker hijacker
Lượt xem: 433