hawker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hawker
Phát âm : /'hɔ:kə/
+ danh từ
- người đi săn bằng chim ưng
- người nuôi chim ưng
+ danh từ
- người bán hàng rong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hawker"
Lượt xem: 605