--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hindering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hindering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hindering
+ Adjective
cản trở, gây trở ngại
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
clogging
impeding
obstructive
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
hindering
:
cản trở, gây trở ngại