--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hintingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hintingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hintingly
Phát âm : /'hintiɳli/
+ phó từ
để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
hintingly
:
để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió
+
shintoits
:
người theo đạo thần
+
queenlike
:
như bà hoàng; đường bệa queenly gesture một cử chỉ đường bệ
+
tribesman
:
thành viên bộ lạc
+
ngọc trai
:
pearl