--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tribesman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tribesman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tribesman
Phát âm : /'traibzmən/
+ danh từ
thành viên bộ lạc
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
tribesman
:
thành viên bộ lạc
+
à uôm
:
To lump togetheranh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uômyou must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together
+
quẫng
:
Nhảy quẫng
+
rốn lại
:
Make another effort and stay on, sit on and wait
+
cole albert porter
:
tên nhà soạn nhạc hài kịch nổi tiếng người Mỹ (1891-1946).