hip-disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hip-disease
Phát âm : /'hipdi'zi:z/
+ danh từ
- (y học) bệnh lao khớp háng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hip-disease"
- Những từ có chứa "hip-disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh nhuốm bệnh tật nhiễm bịnh chứng bịnh hột xoài more...
Lượt xem: 131