--

hirsute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hirsute

Phát âm : /'hə:sju:t/

+ tính từ

  • rậm râu, rậm lông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hirsute"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hirsute"
    hirsute hurst
Lượt xem: 377