--

hairy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hairy

Phát âm : /'heəri/

+ tính từ

  • có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
  • bằng tóc, bằng lông
  • giống tóc, giống lông
  • hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
    • (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hairy"
Lượt xem: 970