hispid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hispid
Phát âm : /'hispid/
+ tính từ
- (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hispid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hispid":
hispid hispidity - Những từ có chứa "hispid":
elymus hispidus hispid hispidity
Lượt xem: 174