--

hispidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hispidity

Phát âm : /'hispiditi/

+ danh từ

  • (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hispidity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hispidity"
    hispid hispidity
Lượt xem: 107