hitch-hike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hitch-hike
Phát âm : /'hitʃhaik/
+ danh từ
- mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe, đi xe boóng; vẫy xe xin đi nhờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hitch-hike"
- Những từ có chứa "hitch-hike":
hitch-hike hitch-hiker - Những từ có chứa "hitch-hike" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quá giang nuốt trôi ổn trục trặc
Lượt xem: 425