hod-carrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hod-carrier
Phát âm : /'hɔd,kæriə/
+ danh từ
- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hod-carrier"
- Những từ có chứa "hod-carrier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
song loan hàng không mẫu hạm tàu sân bay chằng
Lượt xem: 305