holder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holder
Phát âm : /'houldə/
+ danh từ
- người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
- bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
- (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "holder":
halter holder - Những từ có chứa "holder":
beholder bottle-holder card holder cigar-holder cigarette-holder claim-holder copyholder director-stockholder relation freeholder gas-holder more... - Những từ có chứa "holder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ống vôi đót ống đót bót
Lượt xem: 413