--

holder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holder

Phát âm : /'houldə/

+ danh từ

  • người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
  • bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
  • (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holder"
Lượt xem: 413