holiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: holiness
Phát âm : /'houlinis/
+ danh từ
- tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh
- His Holiness
- Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sanctity sanctitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "holiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "holiness":
hillness holiness hollowness - Những từ có chứa "holiness":
holiness unholiness
Lượt xem: 543