sanctity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanctity
Phát âm : /'sæɳktiti/
+ danh từ
- tính thiêng liêng, tính thánh
- sự bất khả xâm phạm
- (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
- the sanctities of the home
những sợi dây gia đình thiêng liêng
- the sanctities of the home
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
holiness sanctitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanctity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sanctity":
sanctitude sanctity smectite
Lượt xem: 418