home-brewed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: home-brewed
Phát âm : /home-brewed/
+ tính từ
- ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "home-brewed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "home-brewed":
home-bred home-brewed - Những từ có chứa "home-brewed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội trị nhà nguội lạnh ru rú cẳng chốn an dưỡng nội lửng hương quan more...
Lượt xem: 443