home-coming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: home-coming
Phát âm : /'houm,kʌmiɳ/
+ danh từ
- sự trở về nhà, sự trở về gia đình
- sự hồi hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "home-coming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "home-coming":
home-coming home-making - Những từ có chứa "home-coming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngỏm dậy nội trị kìa nhà nguội lạnh ru rú cẳng chốn an dưỡng bất nhật more...
Lượt xem: 262