home-making
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: home-making
Phát âm : /'houm,meikiɳ/
+ danh từ
- công việc nội trợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "home-making"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "home-making":
home-coming home-making - Những từ có chứa "home-making" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội trị nhà nguội lạnh ru rú cẳng chốn an dưỡng nội lửng đẹp đôi more...
Lượt xem: 686