homeostatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homeostatic+ Adjective
- (hóa học và vật liệu) liên quan tới sự nội cân bằng; (y học) liên quan tới sự hằng định nội mô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "homeostatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "homeostatic":
haemostatic hemostatic homeostatic
Lượt xem: 666