homoeopathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homoeopathy
Phát âm : /,houmi'ɔpəθi/ Cách viết khác : (homeopathy) /,houmi'ɔpəθi/
+ danh từ
- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "homoeopathy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "homoeopathy":
homeopath homeopathy homoeopath homoeopathy
Lượt xem: 337