homogeneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homogeneous
Phát âm : /,hɔmə'dʤi:njəs/
+ tính từ
- đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
heterogeneous heterogenous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "homogeneous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "homogeneous":
homogeneous homogenesis - Những từ có chứa "homogeneous":
homogeneous homogeneousness inhomogeneous
Lượt xem: 449
Từ vừa tra