--

phau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phau

+  

  • Spotless, immaculate
    • Trắng phau
      Spotlessly white
    • Phau phau (láy, ý tăng)
      Absolutely spotless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phau"
Lượt xem: 561