honesty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honesty
Phát âm : /'ɔnisti/
+ danh từ
- tính lương thiện
- tính trung thực; tính chân thật
- (thực vật học) cây cải âm, cây luna
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
silver dollar money plant satin flower satinpod Lunaria annua honestness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honesty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "honesty":
honest honesty - Những từ có chứa "honesty":
dishonesty honesty
Lượt xem: 408