--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
honey-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
honey-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honey-colored
+ Adjective
có màu của mật ong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honey-colored"
Những từ có chứa
"honey-colored"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mật ong
cỏ mật
ong mật
bề ngoài
bồ
mật
sầu riêng
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
honey-colored
:
có màu của mật ong
+
phù phiếm
:
uncertain; unpractical