honeyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honeyed
Phát âm : /'hʌnid/ Cách viết khác : (honied) /'hʌnid/
+ tính từ
- có mật; ngọt như mật
- (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật
- honeyed words
những lời đường mật
- honeyed words
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dulcet mellifluous mellisonant sweet honied syrupy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honeyed"
Lượt xem: 356