--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hunted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hunted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hunted
+ Adjective
phản ánh sự sợ hãi, nỗi khiếp sợ của người bị săn lùng, săn đuổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hunted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hunted"
:
hand
haunt
haunted
hind
hint
honeyed
honied
hound
humid
hunt
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
hunted
:
phản ánh sự sợ hãi, nỗi khiếp sợ của người bị săn lùng, săn đuổi