--

hoofbeat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoofbeat

Phát âm : /'hu:fbi:t/

+ danh từ

  • tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoofbeat"
Lượt xem: 419