hoofed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoofed
Phát âm : /'hu:ft/
+ tính từ
- có móng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ungulate ungulated hooved - Từ trái nghĩa:
unguiculate unguiculated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoofed"
Lượt xem: 339