hooliganism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooliganism
Phát âm : /'hu:ligənizm/
+ danh từ
- tính du côn, tính lưu manh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vandalism malicious mischief
Lượt xem: 349