horizon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horizon
Phát âm : /hə'raizn/
+ danh từ
- chân trời
- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
- (địa lý,ddịa chất) tầng
- on the horizon
- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
celestial horizon view purview apparent horizon visible horizon sensible horizon skyline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horizon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horizon":
horizon harrison - Những từ có chứa "horizon":
horizon horizontal horizontal bar - Những từ có chứa "horizon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân mây chân trời hiện
Lượt xem: 516